Tôi có thể mua Menzomi Inj ở đâu? Menzomi Inj là thuốc điều trị các bệnh do nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn xương khớp, nhiễm khuẩn sản phụ khoa, nhiễm khuẩn trong ổ bụng, nhiễm khuẩn máu. Thuốc chỉ được khuyến cáo sử dụng cho người lớn trước 18 tuổi.
Thông tin cơ bản của thuốc Menzomi inj:
Thành phần chính trong Menzomi inj: Cefoperazone.
Dạng bào chế: Menzomi inj được bào chế dưới dạng bột pha tiêm.
Quy cách đóng gói: hộp 10 chai.
Nhóm thuốc: Kháng sinh cephalosporin thế hệ 3
Công ty sản xuất thuốc Menzomi inj: Dongkoo Pharm Co., Ltd – KOREA
Công ty đăng ký thuốc Menzomi inj: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd
Bảo quản: Nên bảo quản Menzomi inj nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ nhỏ.
Các tác dụng phụ của Menzomi inj
Cefoperazon – kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 3, tác dụng diệt khuẩn do ức chế thành tế bào vi khuẩn.
– Bền vững với enzym beta-lactamase nên có phổ hoạt tính rộng đối với vi khuẩn gram âm và một số vi khuẩn gram dương. Nó cũng hoạt động chống lại một số vi khuẩn kỵ khí.
Do tính chất không hấp thu qua đường tiêu hóa nên phải dùng đường tiêm.
Chỉ định cho Menzomi inj là:
Menzomi inj được chỉ định điều trị các bệnh sau:
– Nhiễm trùng đường mật.
– Nhiễm khuẩn, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới.
– Nhiễm trùng da và mô mềm.
– Nhiễm trùng khớp.
– Nhiễm trùng đường tiết niệu.
– Bệnh viêm vùng chậu.
– Viêm nhiễm phụ khoa.
– Viêm phúc mạc.
– Nhiễm trùng ổ bụng.
– Nhiễm trùng huyết.
– Bệnh phong.
Liều lượng và cách dùng thuốc Menzomi inj
Cách sử dụng:
Sử dụng Menzomi inj theo chỉ định của bác sĩ và nhân viên y tế có chuyên môn.
– Tiêm bắp sâu hoặc truyền tĩnh mạch ngắt quãng (15-30 phút) hoặc liên tục.
– Không nên sử dụng đường truyền tĩnh mạch trực tiếp.
– Nếu nồng độ thuốc trên 333mg/ml phải lắc mạnh và sâu để thuốc tan hoàn toàn trước khi tiêm.
Liều lượng:
Theo hướng dẫn nghiêm ngặt của bác sĩ, liều lượng khuyến cáo của thuốc được đưa ra như sau:
Người lớn:
– Trường hợp nhẹ và vừa: 1-2g, 12 giờ một lần.
– Liều nhiễm khuẩn nặng: Có thể dùng liều tới 12g/24 giờ, chia làm 2-4 lần.
– Trường hợp có bệnh gan hoặc tắc mật, liều dùng: Tối đa 4g/24 giờ.
– Suy gan, suy thận liều: 2g/24 giờ. Nếu dùng liều cao hơn, nên kiểm soát nồng độ trong huyết tương.
– Suy thận về liều lượng: Không cần chỉnh liều, trừ khi có dấu hiệu tích lũy thuốc mới cần giảm liều.
– Nếu điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Streptococcus nhóm A, thời gian điều trị liên tục kéo dài ít nhất 10 ngày.
– Người đang chạy thận nhân tạo: Cần có chế độ điều trị phù hợp sau khi lọc máu.
Trẻ em: Độ an toàn ở độ tuổi này chưa được nghiên cứu đầy đủ.
. Liều 25-100 mg/kg IV mỗi 12 giờ đã được sử dụng ở trẻ sơ sinh và trẻ em.
. Tuyệt đối không tiêm bắp cho trẻ nhỏ khi đã pha với rượu benzyl.
Cách xử lý khi bạn dùng quá liều hoặc bỏ sót một liều Menzomi inj là:
Quên liều: Thuốc được dùng theo đường tiêm nên rất hiếm khi xảy ra tình trạng quên liều.
– Quá liều:
. Triệu chứng quá liều: Tăng hưng phấn thần kinh cơ, co giật (đặc biệt dễ xảy ra trên nền bệnh nhân suy thận).
. Xử trí: Bảo vệ đường hô hấp người bệnh, hỗ trợ thông khí, truyền dịch. Nếu co giật xảy ra, nên ngừng thuốc ngay lập tức và tiến hành điều trị chống co giật. Chạy thận nhân tạo có thể được sử dụng để loại bỏ thuốc khỏi hệ thống tuần hoàn. Nói chung, phương pháp điều trị chính là điều trị hỗ trợ hoặc điều trị triệu chứng quá liều.
Chống chỉ định của Menzomi inj
Thuốc Menzomi inj không dùng được cho một số đối tượng sau:
Không dùng thuốc cho các trường hợp dị ứng với kháng sinh nhóm cephalosporin.
Cần thận trọng nếu bệnh nhân bị dị ứng chéo với kháng sinh beta-lactam, mặc dù tỷ lệ phản ứng dị ứng chéo với kháng sinh penicillin thấp.
Các tác dụng phụ của Menzomi inj
Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ sau khi dùng Menzomi inj:
– Thường xuyên:
. Bệnh tiêu chảy.
. Phát ban da.
. Bạch cầu ái toan tăng thoáng qua, test Coombs dương tính.
– Ít phổ biến:
. Sốt.
. Giảm bạch cầu trung tính có cơ hội phục hồi,
. Đau tạm thời tại chỗ tiêm bắp.
. Tại chỗ tiêm xảy ra viêm tĩnh mạch, sưng đau.
– Hiếm khi:
. Co giật, đau đầu, bồn chồn.
. Giảm prothrombin máu.
. Viêm đại tràng giả mạc.
. Buồn nôn ói mửa.
. ban đỏ khác nhau.
. Hội chứng Stevens-Johnson.
. vàng da ứ mật.
. Đau khớp, nhiễm nấm Candida.
. Viêm thận kẽ, suy thận.
Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ để nhận được sự hỗ trợ thích hợp.
Những lưu ý khi sử dụng Menzomi inj
Cần thận trọng khi dùng các hoạt chất cefoperazon và sulbactam cho bệnh nhân dị ứng với penicilin. Viên kết tràng giả mạc đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng cefoperazon và các kháng sinh phổ rộng khác. Các phản ứng giống như disulfiram đã được báo cáo ở những bệnh nhân uống rượu trong vòng 72 giờ sau khi dùng cefoperazon. Bệnh nhân nên được khuyên không nên uống rượu trong khi sử dụng thuốc tiêm cefoperazone/sulbactam.
Lưu ý đối với phụ nữ có thai và cho con bú:
Mang thai: Menzomi Inj được coi là an toàn trong thời kỳ mang thai. Các nghiên cứu lâm sàng được thực hiện trên động vật không cho thấy tác dụng có hại đối với thai nhi. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên người chưa được kiểm soát chặt chẽ và chỉ nên được sử dụng khi thực sự cần thiết.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc bài tiết qua sữa mẹ với nồng độ thấp, nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ thấp. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy bé bị phát ban, tưa miệng hoặc tiêu chảy.
Tương tác thuốc Menzomi inj
– Uống rượu, bia trong vòng 72 giờ sau khi uống Menzomi inj: Phản ứng giống disulfiram với các biểu hiện đỏ bừng mặt, đau đầu, nhức đầu, buồn nôn, nhịp tim nhanh, vã mồ hôi.
Kháng sinh nhóm aminoside: Tăng nguy cơ độc thận.
– Warfarin, Heparin: Tăng tác dụng hạ prothrombin của Menzomi Inj.
Thông báo cho bác sĩ các thuốc đang sử dụng để được hướng dẫn sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả, tránh tương tác có hại.
Menzomi inj có tốt không?
Lợi thế
Dạng tiêm cho hiệu quả diệt khuẩn cao và nhanh hơn đối với các chủng vi khuẩn còn nhạy cảm hoặc đã kháng với các beta-lactam khác.
Thuốc được coi là an toàn trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
– Giá cả hợp lý.
Khuyết điểm
Chỉ nên tiêm khi có chỉ định của bác sĩ.
Một số tác dụng phụ không thể loại trừ.
Có thể có một số tương tác thuốc cần thận trọng.
Reviews
There are no reviews yet.