Thuốc Pricefil 500mg là sản phẩm của Vianex, Hy Lạp với thành phần chính là Cefprozil monohydrat. Đây là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 2 được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn mô mềm ngoài da, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
Thuốc Pricefil 500mg dùng để làm gì?
Thuốc Pricefil 500mg là sản phẩm của Vianex, Hy Lạp với thành phần chính là Cefprozil monohydrat. Đây là kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 2 được dùng trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn mô mềm ngoài da, nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn đường tiết niệu.
Thuốc Pricefil 500mg có tốt không?
Lợi thế
Cefprozil giết chết nhiều loại vi khuẩn.
Dạng viên tiện lợi và giá cả hợp lý.
Khuyết điểm
Tăng nguy cơ phát triển các sinh vật không nhạy cảm khi sử dụng kéo dài.
Có nhiều tác dụng phụ và tương tác thuốc với Cefprozil cần lưu ý.
Dữ liệu về việc sử dụng Cefprozil trong thời kỳ mang thai và cho con bú còn hạn chế.
Chỉ định của thuốc Pricefil 500mg là gì?
Pricefil 500mg được chỉ định điều trị cho bệnh nhân bị nhiễm trùng do các chủng vi khuẩn nhạy cảm:
Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên như viêm họng, viêm amidan, viêm tai giữa cấp, viêm xoang.
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới như viêm phế quản và viêm phổi cấp tính.
Nhiễm trùng da/mô mềm.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Pricefil 500mg
Cách sử dụng:
Sử dụng bằng miệng
Liều lượng:
Liều tham khảo cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi
Viêm họng, viêm amiđan: 500 mg, cách 24 giờ một lần.
Viêm xoang cấp tính hoặc viêm xoang cấp tính tái phát: 500 mg mỗi 12 giờ.
Viêm tai giữa cấp: 500 mg, cứ 12 giờ một lần.
Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: 500 mg mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu không biến chứng: 500 mg mỗi 24 giờ.
Nhiễm trùng da và mô mềm: 250 mg mỗi 12 giờ hoặc 500 mg mỗi 12 giờ hoặc 500 mg mỗi 24 giờ.
Những đứa trẻ:
Tốt hơn là sử dụng dạng bột để pha hỗn dịch uống.
Trẻ em từ 6 tháng đến 12 tuổi bị viêm đường hô hấp trên: viêm họng, viêm amidan, liều thường dùng là 20mg/kg, 1 lần/ngày hoặc 7,5mg/kg, 2 lần/ngày.
Liều khuyến cáo để điều trị viêm tai giữa là 15 mg/kg mỗi 12 giờ.
Liều tối đa hàng ngày cho trẻ em không được vượt quá liều tối đa hàng ngày cho người lớn.
Trong điều trị nhiễm trùng do các chủng liên cầu khuẩn tan huyết beta, nên dùng Pricefil trong ít nhất 10 ngày.
Hiệu quả và độ an toàn của thuốc khi dùng cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi chưa được thiết lập.
Khi dùng Pricefil 500mg cần lưu ý điều gì?
Lưu ý chung
Khi bạn bỏ lỡ một liều:
Nếu bỏ lỡ một liều, nên so sánh với thời gian uống liều tiếp theo, nếu cách xa thời gian uống liều tiếp theo, bạn có thể uống ngay khi nhớ ra và tiếp tục uống thuốc như bình thường.
Nếu gần đến thời gian dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống vào thời gian quy định trước đó.
Trong trường hợp quá liều:
Nếu xảy ra quá liều, người dùng cần thông báo ngay cho bác sĩ, hoặc khi thấy bất thường liên quan cần đến ngay bệnh viện để được xử lý kịp thời nhất.
Lưu ý sử dụng Pricefil 500mg đối với phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai:
Các nghiên cứu về khả năng sinh sản trên động vật đã chỉ ra rằng cefprozil monohydrat không có tác dụng có hại đối với bào thai.
Không có nghiên cứu về việc sử dụng thuốc trong khi sinh, vì vậy cần hết sức thận trọng.
Thời kỳ cho con bú:
Tổng cộng có ít hơn 0,3% liều dùng cho người mẹ được bài tiết qua sữa mẹ.
Tuy chưa xác định được tác hại của thuốc đối với trẻ bú mẹ, nhưng chỉ nên dùng thuốc khi đang cho con bú khi thật cần thiết.
Lưu ý sử dụng Pricefil 500mg với đối tượng lái xe và vận hành máy móc
Pricefl 500mg được cho là sẽ không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc của người dùng.
Tuy nhiên, như với tất cả các loại thuốc, nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa đặc biệt trước khi bắt đầu bất kỳ công việc nào và bệnh nhân nên nhận thức rõ về khả năng dung nạp của mình.
Lưu ý khi sử dụng Pricefil 500mg
Trước khi bắt đầu điều trị với cefprozil monohydrat, nên kiểm tra các phản ứng dị ứng trước đó với cefprozil, penicillin, cephalosporin và các thuốc khác, vì phản ứng chéo giữa các kháng sinh beta-lactam đã được chứng minh ở khoảng 10% bệnh nhân có tiền sử dị ứng với penicillin. Nếu xảy ra phản ứng dị ứng với Cefprozil, nên ngừng thuốc.
Cần thận trọng khi dùng Cefprozil cho những bệnh nhân có tiền sử bệnh đường tiêu hóa mãn tính, đặc biệt là bệnh viêm ruột.
Được biết, trong quá trình điều trị bằng kháng sinh nhóm cephalosporin, xét nghiệm Coombs trực tiếp có thể cho kết quả dương tính giả.
Liều dùng của Cefprozil nên được điều chỉnh thích hợp ở bệnh nhân suy thận (xem phần Liều lượng).
Chống chỉ định của Pricefil 500mg là gì?
Cefprozil 500mg chống chỉ định trong trường hợp dị ứng với cephalosporin hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tác dụng phụ của Pricefil 500mg là gì?
Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến nhất của Pricefil trong các thử nghiệm lâm sàng:
Tiêu chảy, buồn nôn và đau bụng.
Tăng men gan, vàng da ứ mật (hiếm gặp).
Phản ứng quá mẫn, mề đay và phát ban.
Căng thẳng, mất ngủ, chóng mặt, tăng động, nhức đầu, nhầm lẫn, buồn ngủ (hiếm gặp).
Giảm bạch cầu, tăng bạch cầu ái toan, hiếm khi kéo dài thời gian prothrombin.
Tăng nhẹ BUN, tăng creatinine huyết thanh.
Viêm da và bội nhiễm tã, viêm âm đạo, ngứa bộ phận sinh dục.
Những thay đổi trong phòng thí nghiệm liên quan đến men transaminase, phosphatase kiềm, bạch cầu ái toan, bạch cầu, urê và creatinine, tương tự như những thay đổi của các cephalosporin khác, đã được quan sát thấy ở một số bệnh nhân trong các nghiên cứu lâm sàng. Những rối loạn này thường sẽ nhẹ và thoáng qua.
Tương tác thuốc Pricefil 500mg
Dùng đồng thời probenecid với probenecid đã tăng gấp đôi AUC của Pricefil.
Tương tác với các xét nghiệm cân nặng lâm sàng:
Cephalosporin có thể gây ra phản ứng dương tính giả trong xét nghiệm định lượng glucose trong nước tiểu bằng cách khử đồng, nhưng không phải với xét nghiệm enzyme.
Phản ứng âm tính giả có thể xảy ra với xét nghiệm ferricyanide để xác định lượng đường trong máu.
Sự hiện diện của thuốc trong máu không ảnh hưởng đến xét nghiệm creatinine nước tiểu hoặc creatinine huyết tương bằng phương pháp picrat kiềm.
Điều kiện bảo quản thuốc Pricefil 500mg
Bảo quản thuốc nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C và tránh ánh sáng.
Reviews
There are no reviews yet.