Thuốc Abirapro 250mg với thành phần chính là Abiraterone do Glenmark Pharmaceuticals Ltd. sản xuất tại Ấn Độ và được chỉ định sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Vì vậy, khi Androgel bị ức chế, khối u tuyến tiền liệt cần hormone này để sinh sôi và phát triển, hoạt động của nó bị ức chế và thuốc Abirapro khiến khối u không thể phát triển và co lại.
Thông tin thuốc
Nhà sản xuất: Glenmark Pharmaceuticals Ltd. Ấn Độ
Thành phần chính: Abiraterone Acetate
Dạng bào chế: Viên nén.
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ 120 viên.
Abirapro là thuốc gì?
Abirapro là một loại thuốc chống ung thư được cung cấp cho nam giới cùng với một loại thuốc gọi là prednisone để điều trị ung thư tuyến tiền liệt đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể.
Thuốc thường được kê đơn cho những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Tìm hiểu về bệnh ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt là căn bệnh thường gặp ở nam giới, hình thành do sự phát triển bất thường hoặc không kiểm soát được của các tế bào tuyến tiền liệt. Thông thường, bệnh phát triển chậm ở giai đoạn đầu. Nếu được phát hiện và điều trị sớm, người bệnh có thể sống được nhiều năm, thậm chí khỏi bệnh hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu bệnh trở nặng, bệnh phát triển rất nhanh, thậm chí có thể gây tử vong.
Mặc dù hiện chưa rõ nguyên nhân gây ra ung thư tuyến tiền liệt nhưng theo một số nghiên cứu, ung thư tuyến tiền liệt bị ảnh hưởng bởi chế độ ăn uống và gen của bệnh nhân. Người ăn nhiều chất béo có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Ung thư tuyến tiền liệt được chia thành 4 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Các khối u mới hình thành.
Giai đoạn 2: Khối u chưa phát triển lớn.
Giai đoạn 3: Ung thư đã xâm lấn các mô lân cận.
Giai đoạn 4: Ung thư di căn qua máu và bạch huyết đến xương, gan, phổi…
Tìm hiểu về điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Ung thư tuyến tiền liệt được phát hiện ở giai đoạn đầu có thể chữa khỏi. Ở giai đoạn đầu, khi bệnh còn nhẹ, các bác sĩ sẽ loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư. Thực hiện phẫu thuật để loại bỏ các hạch bạch huyết tuyến tiền liệt và vùng chậu. Hoặc xạ trị triệt để. Kết hợp điều trị tích cực thì bệnh nhân có thể khỏi bệnh. Khi ung thư đã tiến triển đến giai đoạn muộn thì khả năng điều trị thành công sẽ thấp hơn rất nhiều. Các phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối bao gồm: Điều trị nội tiết tố hoặc cắt bỏ tinh hoàn. Hóa trị; Xạ trị làm giảm bớt các triệu chứng.
Tại Việt Nam, phần lớn bệnh nhân đến bệnh viện được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, bệnh đã di căn xa. Các vị trí di căn thường gặp của ung thư tuyến tiền liệt là xương, hạch bạch huyết vùng bụng, phổi, gan và hiếm khi di căn lên não. Mục tiêu chính trong điều trị bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt di căn là cải thiện các triệu chứng hiện tại của bệnh nhân, đảm bảo chất lượng cuộc sống và kéo dài sự sống cho bệnh nhân.
Thuốc Abirapro 25mg điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
Thuốc Abirapro chứa một loại thuốc gọi là abiraterone acetate. Nó được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới trưởng thành đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Abiraterone ngăn cơ thể bạn tạo ra testosterone; Điều này có thể làm chậm sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt.
Khi Abirapro 250mg được kê đơn cho giai đoạn đầu của bệnh vẫn đáp ứng với liệu pháp hormone, nó được sử dụng cùng với phương pháp điều trị làm giảm testosterone (liệu pháp thiếu hụt androgen).
Khi bạn dùng thuốc này, bác sĩ cũng sẽ kê một loại thuốc khác gọi là prednisone hoặc prednisolone. Điều này nhằm giảm nguy cơ huyết áp cao, có quá nhiều nước trong cơ thể (giữ nước) hoặc giảm mức độ của một chất hóa học gọi là kali trong máu.
Cơ chế tác dụng của Abirapro
Một loại enzyme steroid CYP17A1 (17 alpha – hydroxylase/C17, 20 lyase) được gọi là abiraterone acetace là một chất hoạt động bằng đường uống và nó can thiệp vào CYP17A1 một cách chọn lọc và bất biến thông qua cơ chế liên kết cộng hóa trị. Một enzyme CYP17A1 xúc tác quá trình sinh tổng hợp androgen và được biểu hiện cao ở mô khối u tinh hoàn, tuyến thượng thận và tuyến tiền liệt.
Đặc biệt, abiraterone ngăn chặn sự chuyển đổi 17-hydroxyprognenolone thành dehydroepiandrosterone bởi enzyme CYP17A1 để làm giảm nồng độ testosterone và các androgen khác trong huyết thanh.
Hướng dẫn sử dụng thuốc
Liều lượng
Abirapro được khuyến cáo sử dụng với liều 1000mg (bốn viên 250mg) mỗi ngày một lần.
Không dùng thuốc khi có thức ăn trong dạ dày.
Thuốc tương tác với thức ăn trong dạ dày sẽ gây ra những tác dụng không mong muốn nguy hiểm.
Ở bệnh nhân suy gan trung bình, nên giảm liều khuyến cáo xuống 250 mg, 1 lần/ngày.
Nếu tác dụng phụ của thuốc không thể cải thiện, người bệnh cần ngừng sử dụng thuốc.
Người bị suy gan nặng tuyệt đối không nên sử dụng thuốc.
Sử dụng:
Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Kiểm tra nhãn trên thuốc của bạn để biết hướng dẫn dùng thuốc chính xác.
Dùng thuốc bằng đường uống khi bụng đói ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau khi ăn. Lượng abirapro có thể tăng lên nếu dùng cùng với thức ăn. Điều này có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của bạn.
Nuốt cả viên thuốc với nước. Không bẻ hoặc nhai trước khi nuốt.
Thông tin an toàn quan trọng cho thuốc Abirapro:
Không thay đổi liều lượng hoặc ngừng dùng abiraterone acetate hoặc prednisone mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Abiraterone acetate được dùng cùng với prednisone. Hãy thận trọng nếu bác sĩ yêu cầu bạn ngừng dùng prednisone hoặc giảm liều. Việc giảm hoặc ngừng hoàn toàn prednisolone cần có sự tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông thường, người bệnh sẽ giảm liều dần dần rồi dừng hẳn.
Abirapro là chất ức chế Androgel làm giảm sự hấp thu canxi và do đó tình trạng gãy xương tăng lên đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng abiraterone acetate. Liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn bị đau xương.
Thuốc Abirapro có an toàn cho phụ nữ mang thai không?
Thuốc Abirapro Abiraterone acetate có thể gây hại cho thai nhi đang phát triển. Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên sử dụng abiraterone acetate mà không có biện pháp bảo vệ (ví dụ: găng tay).
Người dùng Abirapro phải luôn sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục với phụ nữ mang thai. Nên sử dụng bao cao su và các hình thức ngừa thai hiệu quả khác khi quan hệ tình dục với phụ nữ có khả năng mang thai. Sử dụng các phương pháp này cho đến khi bạn dùng acetamine và abiraterone trong 1 tuần sau khi ngừng dùng chúng.
Nói với bác sĩ hoặc nha sĩ của bạn rằng bạn dùng abiraterone acetate trước khi bạn được chăm sóc y tế hoặc nha khoa, chăm sóc khẩn cấp hoặc phẫu thuật.
Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, bao gồm chức năng gan, huyết áp và nồng độ kali trong máu, có thể được thực hiện khi bạn sử dụng abiraterone acetate. Những xét nghiệm này có thể được sử dụng để theo dõi tình trạng của bạn hoặc kiểm tra tác dụng phụ. Hãy chắc chắn rằng bạn đến đúng giờ trong các cuộc hẹn với bác sĩ và phòng thí nghiệm.
Ngoài những lưu ý trên, trong quá trình sử dụng Abirapro người bệnh có thể gặp phải các tác dụng phụ và ở phần tiếp theo chúng tôi xin liệt kê các tác dụng phụ có thể xảy ra của Abirapro.
Chống chỉ định
Bệnh nhân dị ứng với Abiraterone Acetate hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
Bệnh nhân có vấn đề nghiêm trọng về gan
Liên hệ với bác sĩ hoặc nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn ngay lập tức nếu bất kỳ điều nào trong số này áp dụng cho bạn.
Thận trọng khi sử dụng thuốc
Sử dụng đúng cách và đúng theo chỉ định của bác sĩ. Thực hiện theo các hướng dẫn sử dụng thuốc được liệt kê trên nhãn.
Đừng ngừng sử dụng thuốc mà không nói chuyện với bác sĩ.
Nhu cầu về liều lượng prednisone của bạn có thể thay đổi nếu bạn phẫu thuật, bị ốm hoặc bị căng thẳng.
Bạn nên thường xuyên kiểm tra huyết áp.
Nghỉ ngơi hợp lý.
Không sử dụng thuốc này nếu bạn bị dị ứng nặng, đang mang thai hoặc mắc bệnh gan nặng
Tác dụng phụ của thuốc Abirapro
Khi sử dụng thuốc thường gặp các tác dụng phụ sau:
Phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi và cổ họng.
Sưng ở mắt cá chân hoặc bàn chân.
Đau ở chân.
Hụt hơi.
Đau hoặc rát khi đi tiểu, tiểu ra máu.
Nhịp tim nhanh bất thường.
Đau đầu, lú lẫn.
Cảm giác lạ lùng trong cơ thể và hưng phấn trong tâm trí.
Yếu cơ.
Có vấn đề về gan như đau bụng phải, buồn nôn, nôn, nước tiểu sẫm màu, vàng da (vàng da hoặc mắt).
Tác dụng phụ thường gặp và ít nghiêm trọng hơn:
Khó tiêu, nôn mửa, táo bón, tiêu chảy.
Cảm thấy mệt mỏi, yếu và sốt.
Xét nghiệm máu có dấu hiệu bất thường.
Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, ho, đau họng.
Thận trọng khi sử dụng Abirapro
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên.
Thuốc không được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ.
Phải sử dụng một phương pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị bằng abirapro và tối đa 1 tuần sau khi ngừng điều trị.
Quá liều, quên liều?
Quá liều
Hãy gọi ngay cho trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất.
Bạn nên ghi lại và mang theo danh sách tất cả các loại thuốc bạn dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn.
Quên liều
Nếu quên uống một liều, hãy dùng càng sớm càng tốt.
Nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo.
Không sử dụng gấp đôi liều lượng quy định.
Tương tác thuốc
Carbamazepin
Loperamid
Tamoxifen.
Leflunomide.
Rifampicin.
Edoxaban.
Oxycodon.
Fosphenytoin.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.