Thuốc Esbriet 801 mg với hoạt chất chính Pirfenidone được dùng điều trị bệnh xơ phổi vô căn (IPF). Esbriet 801 mg được sử dụng để điều trị nhiễm virus viêm gan B mãn tính ở người lớn.
Thông tin cơ bản về thuốc Esbriet 801 mg
Tên biệt dược: Esbriet 801 mg
Thành phần hoạt chất chính: Pirfenidone
Dạng bào chế: Viên nén
Quy cách đóng gói: Hộp 90 viên
Nhà sản xuất: Genentech
Nước sản xuất: Thụy Sĩ
Chỉ định của thuốc Esbriet 801 mg là gì?
Điều trị bệnh xơ phổi vô căn (IPF) từ nhẹ đến trung bình.
Chống chỉ định:
Quá mẫn cảm với Pirfenidone.
Lịch sử phù mạch với Pirfenidone.
Sử dụng đồng thời fluvoxamine.
Suy gan nặng hoặc bệnh gan giai đoạn cuối.
Suy thận nặng (CrCl <30 ml/phút) hoặc bệnh thận giai đoạn cuối cần lọc máu.
Hướng dẫn sử dụng Esbriet 801 mg:
Cách sử dụng:
Esbriet 801 mg được dùng bằng đường uống.
Lưu ý khi sử dụng thuốc: Mang theo đồ ăn để giảm buồn nôn, chóng mặt.
Liều nên được thực hiện vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
Liều lượng:
Liều dùng ở người lớn:
Liều người lớn thông thường cho bệnh xơ phổi vô căn
Liều ban đầu
Ngày 1 đến ngày 7: 267 mg uống ba lần một ngày.
Ngày 8 đến 14: 534 mg uống ba lần một ngày.
Liều duy trì/Liều tối đa (Ngày 15 trở đi): 801 mg PO ba lần một ngày.
Liều bị quên:
Nếu quên uống một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào thời gian đã định. Không dùng gấp đôi liều quy định.
Quá liều và cách điều trị:
Không dùng nhiều hơn liều khuyến cáo của Esbriet 801 mg. Trong trường hợp quá liều, ngừng dùng thuốc, báo ngay cho bác sĩ chuyên khoa hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để điều trị.
Bệnh nhân có thể gặp phải vấn đề gì khi sử dụng Esbriet 801 mg?
Thường xuyên:
Buồn nôn, nôn, chán ăn.
Đau dạ dày, ợ chua, đau bụng.
Bệnh tiêu chảy.
Đau đầu, chóng mặt, cảm thấy mệt mỏi.
Giảm cân.
Các triệu chứng cảm lạnh như nghẹt mũi, hắt hơi, đau họng.
Viêm khớp.
Vấn đề về giấc ngủ (mất ngủ).
Gọi bác sĩ ngay nếu bạn có triệu chứng
Đau bụng liên tục, nôn mửa, tiêu chảy.
Đốt hoặc đau ở thực quản hoặc cổ họng.
vấn đề về gan – đau dạ dày (phía trên bên phải), dễ bầm tím hoặc chảy máu, cảm thấy mệt mỏi, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).
Nổi mề đay, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Những lưu ý khi sử dụng Esbriet 801 mg:
Người bệnh khi sử dụng Esbriet 801 mg cần lưu ý những điều sau:
Tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Pirfenidone có thể khiến bạn dễ bị cháy nắng hơn. Mặc quần áo bảo hộ và sử dụng kem chống nắng (SPF 30 hoặc cao hơn) khi bạn ở ngoài trời. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn cũng đang sử dụng thuốc kháng sinh vì thuốc này cũng có thể khiến bạn nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời.
Chức năng gan:
Transaminase tăng cao thường được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị bằng Pirfenidone. Các xét nghiệm chức năng gan (ALT, AST và bilirubin) nên được thực hiện trước khi bắt đầu điều trị bằng Pirfenidone, sau đó hàng tháng trong 6 tháng đầu và sau đó cứ sau 3 tháng.
Nếu bệnh nhân có biểu hiện tăng aminotransferase >3 đến <5 x ULN mà không tăng bilirubin và không có triệu chứng hoặc dấu hiệu tổn thương gan do thuốc sau khi bắt đầu điều trị bằng Pirfenidone, cần loại trừ và theo dõi các nguyên nhân khác. Bệnh nhân chặt chẽ.
Cần cân nhắc việc ngừng sử dụng các thuốc khác có liên quan đến độc tính trên gan. Nếu phù hợp về mặt lâm sàng, nên giảm liều Pirfenidone hoặc gián đoạn. Khi các xét nghiệm chức năng gan nằm trong giới hạn bình thường, Pirfenidone có thể được chuyển đổi trở lại liều khuyến cáo hàng ngày nếu dung nạp.
Phù mạch/sốc phản vệ:
Các báo cáo về phù mạch (một số trường hợp nghiêm trọng) như sưng mặt, môi và/hoặc lưỡi có thể liên quan đến việc sử dụng Pirfenidone. Báo cáo về phản ứng phản vệ cũng đã được nhận. Do đó, những bệnh nhân có dấu hiệu hoặc triệu chứng phù mạch hoặc phản ứng dị ứng nghiêm trọng sau khi dùng Pirfenidone nên ngừng điều trị ngay lập tức.
Mệt:
Mệt mỏi đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng Pirfenidone. Vì vậy, bệnh nhân nên biết họ phản ứng thế nào với sản phẩm thuốc này trước khi tham gia vào các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo hoặc phối hợp tinh thần.
Giảm cân
Giảm cân đã được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị bằng Pirfenidone. Các bác sĩ nên theo dõi cân nặng của bệnh nhân và khuyến khích tăng lượng calo nạp vào khi thích hợp nếu việc giảm cân được coi là có ý nghĩa lâm sàng.
Hạ natri máu
Hạ natri máu đã được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị bằng Pirfenidone. Bởi vì các triệu chứng của hạ natri máu có thể nhẹ và bị che lấp bởi sự hiện diện của các bệnh đi kèm, nên cần theo dõi thường xuyên, đặc biệt khi có các dấu hiệu và triệu chứng gợi ý như buồn nôn, đau. nhức đầu hoặc chóng mặt.
Tránh hút thuốc trong khi dùng Pirfenidone. Hút thuốc có thể làm cho Pirfenidone kém hiệu quả hơn.
Sử dụng cho phụ nữ mang thai:
Không có dữ liệu về việc sử dụng Pirfenidone ở phụ nữ mang thai. Để phòng ngừa, tốt nhất nên tránh sử dụng Pirfenidone khi mang thai.
Sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú:
Người ta không biết liệu Pirfenidone hoặc các chất chuyển hóa của nó có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Rủi ro không thể được loại trừ đối với trẻ bú mẹ.
Sử dụng cho người vận hành máy móc, phương tiện:
Chưa có nghiên cứu nào cho thấy tác dụng của thuốc ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Chóng mặt, mệt mỏi và buồn ngủ là những tác dụng phụ thường gặp có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Tương tác thuốc:
Khoảng 70 – 80% Pirfenidone được chuyển hóa qua CYP1A2 với sự đóng góp nhỏ từ các isoenzym CYP khác bao gồm CYP2C9, 2C19, 2D6 và 2E1.
Uống nước ép bưởi có liên quan đến sự ức chế CYP1A2 và nên tránh trong quá trình điều trị bằng Pirfenidone.
Thuốc ức chế Fluvoxamine và CYP1A2: Trong nghiên cứu giai đoạn 1, việc sử dụng đồng thời Pirfenidone và fluvoxamine dẫn đến mức phơi nhiễm Pirfenidone tăng gấp 4 lần. Chống chỉ định pirfenidone ở những bệnh nhân dùng đồng thời fluvoxamine.
Việc sử dụng đồng thời các sản phẩm thuốc hoạt động như chất gây cảm ứng mạnh của cả CYP1A2 và các isoenzym CYP khác có liên quan đến quá trình chuyển hóa của Pirfenidone (ví dụ: rifampicin) có thể làm giảm đáng kể nồng độ Pirfenidone trong huyết tương. Những sản phẩm thuốc này nên tránh bất cứ khi nào có thể.
Điều kiện bảo quản thuốc Esbriet 801 mg là gì?
Bảo quản Esbriet 801 mg ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30oC
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Reviews
There are no reviews yet.