Thuốc Greatcet có hoạt chất chính là Acetaminophen, Tramadol HCl, do Công ty cổ phần Korea United Pharm. Quốc Tế Việt Nam sản xuất. Greatcet được chỉ định để điều trị cơn đau vừa đến nặng. Greatcet là gì? Thuốc Greatcet giá bao nhiêu? Bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.
Thông tin cơ bản:
Số đăng ký: VD-18807-13
Hoạt chất – Nồng độ/Nồng độ
Acetaminophen – 325 mg
Tramadol HCl – 37,5 mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Quy cách đóng gói: Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng: 36 tháng
Công Ty Sản Xuất: Công Ty Cổ Phần Korea United Pharm. Quốc tế số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Korea United Pharm. Quốc tế số 2A, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Huyện Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Thành phần:
Acetaminophen 325 mg
Tramadol HCl 37,5 mg
Tá dược vừa đủ.
Công dụng và chỉ định:
Greatcet được chỉ định để điều trị cơn đau vừa đến nặng.
Chống chỉ định:
Bệnh nhân mẫn cảm với hoạt chất hoặc tá dược của sản phẩm.
Hướng dẫn sử dụng:
Sử dụng thuốc theo hướng dẫn in trên bao bì hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi cách dùng hoặc tăng giảm liều lượng.
Sử dụng:
Uống trực tiếp với nước lọc.
Nên nuốt nguyên viên thuốc khi uống.
Không uống thuốc với nước trái cây, sữa hoặc nước ngọt. Những đồ uống này có thể làm giảm mức độ hấp thu của thuốc và làm cho việc điều trị kém hiệu quả hơn.
Không nghiền hoặc hòa tan thuốc khi uống. Điều này có thể ảnh hưởng đến cơ chế hoạt động và gây ra các phản ứng không mong muốn.
Thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Do đó, nó có thể được sử dụng bất cứ lúc nào trong ngày.
Liều lượng:
Liều lượng tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý, các triệu chứng cụ thể, độ tuổi và phản ứng của cơ thể với liều đầu tiên. Do đó, bạn nên gặp bác sĩ để biết thông tin về liều lượng và tần suất cụ thể.
Liều dùng thông thường cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:
Dùng 1-2 viên/lần.
Uống cách nhau 4-6 giờ.
Không dùng quá 8 viên/ngày.
Liều thông thường cho trẻ em dưới 12 tuổi
Không dùng thuốc này cho trẻ em dưới 12 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
Lưu ý khi sử dụng:
Bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp nên thận trọng khi sử dụng thuốc.
Nếu bạn có vấn đề về gan hoặc thận, hãy thông báo cho bác sĩ trước khi sử dụng thuốc. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc kê một loại thuốc khác để thay thế.
Sử dụng thuốc ở những bệnh nhân có tiền sử co giật, động kinh hoặc có nguy cơ co giật có thể gây ra những phản ứng không mong muốn. Tham khảo ý kiến bác sĩ về lợi ích và rủi ro trước khi dùng thuốc.
Sử dụng rượu trong khi dùng thuốc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Vì vậy, nên hạn chế sử dụng rượu bia, đồ uống có cồn và các chất kích thích trong thời gian dùng thuốc.
Thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương nên cần hạn chế lái xe, vận hành máy móc hay thực hiện các công việc cần tập trung cao độ trong thời gian này.
Phản ứng phụ:
Thân hình:
Đau ngực
Mờ nhạt
Hội chứng cai thuốc lá
Lạnh lẽo
Run sợ
Rối loạn tim mạch:
tăng huyết áp
Huyết áp thấp
tiêu hóa:
Phân đen do xuất huyết tiêu hóa
sưng lưỡi
Khó nuốt
Hệ thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại vi:
co giật
chứng đau nửa đầu
Chóng mặt
mất cân bằng
Căng cơ
Rối loạn nhịp tim:
đánh trống ngực
mạch khẩn cấp
loạn nhịp tim
Rối loạn tâm thần:
Mất trí nhớ
Trầm cảm
bất lực
Ảo giác
Tâm trạng không ổn định
Hệ bài tiết:
rối loạn tiết niệu
Ít nước tiểu
Albumin niệu
bí tiểu
Các tác dụng phụ khác:
ù tai
Giảm cân
Xét nghiệm gan bất thường
thiếu máu
Hụt hơi
Thay đổi tầm nhìn
Tương tác thuốc:
Thuốc có nguy cơ gây co giật khi phối hợp với thuốc:
SSRIs (Chất ức chế tái hấp thu serotonin)
TCAs (Hợp chất ba vòng).
Opioids (Thuốc giảm đau có chất gây nghiện).
Thuốc an thần
MÃO
Thuốc làm giảm ngưỡng co giật.
Naxolon.
Cần thận trọng khi dùng Greatcet với các loại thuốc sau:
Thuốc làm suy nhược hệ thần kinh (Opioid, thuốc mê, thuốc mê, thuốc ngủ).
Opioids: Tăng nguy cơ nghiện.
Carbamazepine: Làm tăng chuyển hóa của tramadol, làm giảm tác dụng điều trị của thuốc.
Quinidin: Tăng nồng độ tramadol trong huyết tương.
Thuốc chống đông máu warfarin.
Thuốc ức chế CYP2D6 (fluoxetine, amitriptyline, paroxetine): Hạn chế chuyển hóa tramadol.
Cimdetidine: Làm thay đổi dược động học của tramadol.
Quá liều, quên liều
:Quên liều:
Sử dụng ngay khi nhớ ra. Bỏ qua liều đã quên nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, dùng liều tiếp theo theo lịch trình. Không dùng liều gấp đôi.
Quá liều:
Nếu dùng quá liều và xuất hiện các tác dụng phụ nguy hiểm cần đến ngay trung tâm y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Reviews
There are no reviews yet.