Thuốc Hepariv 0.5mg là thuốc được chỉ định điều trị viêm gan B. Hepariv có hoạt chất chính Entecavir do Atra Pharmaceuticals Limited – Ấn Độ sản xuất. Rất nhiều khách hàng quan tâm đến công dụng, liều lượng và nơi mua thuốc Hepariv uy tín.
Thông tin cơ bản về thuốc Hepariv 0.5mg
Thành phần dược phẩm chính: Entecavir 0,5mg
Nhà sản xuất: Atra Pharmaceuticals Limited – Ấn Độ
Số đăng ký: VN2-558-17
Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng – Chỉ định của thuốc Hepariv
Công dụng
Hepariv là một loại thuốc chống vi-rút được sử dụng trong điều trị nhiễm vi-rút viêm gan B. Hepariv ngăn chặn virus viêm gan B nhân lên bằng cách ngăn chặn enzyme sao chép ngược.
Chỉ định
Thuốc Hepariv được dùng để hỗ trợ điều trị cho người nhiễm virus viêm gan B.
Chống chỉ định
Những trường hợp nào không nên dùng Hepariv?
Bệnh nhân quá mẫn cảm với Hepariv hoặc với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Liều dùng của thuốc Hepariv 0.5mg
Người lớn, trẻ em > 16 tuổi:
Nhiễm virus viêm gan B mãn tính, không sử dụng nucleoside: 1 viên, ngày 1 lần
Tiền sử nhiễm virus viêm gan B có trong máu khi dùng lamivudine hoặc có đột biến kháng lamivudine: 2 viên, uống 1 lần/ngày
CKD:
CrCl ≥ 50 ml/phút: 1 viên x 1 lần/ngày, Kháng Lamivudine: 1 viên x 1 lần/ngày
CrCl 30 – 50 ml/phút: ½ viên x 1 lần/ngày hoặc 1 viên, cách nhau 48 giờ; Kháng lamivudine: 1 viên x 1 lần/ngày hoặc 2 viên mỗi 48 giờ
CrCl 10 – 30 ml/phút: 1 viên, cách nhau 72 giờ; Kháng lamivudine: 2 viên mỗi 72 giờ
CrCl < 10 ml/phút: 1 viên, 7 ngày một lần; Kháng lamivudine: 2 viên, 7 ngày một lần
Suy gan: không cần điều chỉnh liều
Trẻ em < 16 tuổi: không khuyến khích sử dụng
Cách sử dụng
Uống Hepariv, 2 giờ trước hoặc sau bữa ăn.
Không nghiền nát, bẻ hoặc nhai viên Hepariv vì điều này có thể làm giảm lượng hoạt chất. Viên thuốc nên được nuốt cả viên.
Không tự ý tăng giảm liều Hepariv mà chỉ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thận trọng khi sử dụng
Cân nhắc sử dụng Hepariv cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em. Hepariv chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Hepariv có thể gây nhiễm axit lactic và gan nhiễm mỡ nghiêm trọng, kể cả tử vong khi sử dụng.
Cần tiếp tục theo dõi chặt chẽ chức năng gan trên lâm sàng và xét nghiệm trong ít nhất vài tháng ở những bệnh nhân dùng Hepariv đã ngừng điều trị chống viêm gan B.
Thận trọng khi sử dụng Hepariv ở bệnh nhân ghép gan.
Sau đó, bác sĩ của bạn có thể kê toa một loại thuốc khác Hepariv thay thế
Kiểm tra cẩn thận ngày hết hạn và số đăng ký của thuốc Hepariv.
Tương tác thuốc
Hepariv ảnh hưởng đến chức năng thận hoặc các thuốc cạnh tranh bài tiết ở ống thận vì nó có thể làm tăng nồng độ của một trong hai loại thuốc.
Tác dụng phụ khi dùng thuốc Hepariv 0.5mg
Tác dụng phụ thường gặp:
Có thể gây mệt mỏi, chóng mặt và nôn mửa.
Tăng lượng đường trong máu.
Suy giảm chức năng thận.
Mất ngủ, buồn ngủ.
Quá liều và điều trị
Trong trường hợp dùng thuốc Hepariv 0,5 mg quá liều hoặc uống quá liều quy định và cần được cấp cứu, người nhà cần mang theo đơn/lọ thuốc Hepariv 0,5 mg mà nạn nhân đã uống. Ngoài ra, gia đình bệnh nhân cũng cần biết thông tin của nạn nhân để thông báo cho bác sĩ.
Tôi nên làm gì nếu quên một liều?
Thêm một liều bổ sung nếu quá thời gian sử dụng Hepariv từ 1 – 2 giờ. Tuy nhiên, nếu gần với liều Hepariv tiếp theo, bạn nên dùng liều Hepariv tiếp theo vào thời gian quy định mà không tăng gấp đôi liều Hepariv theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Dược lực học
Entecavire là hoạt chất được phosphoryl hóa bởi các enzyme tế bào có nguồn gốc từ guanine có hoạt tính kháng virus viêm gan B ở người, tạo thành entecavir triphosphate. Entecavir triphosphate ức chế DNA bằng cách cạnh tranh cơ chất deoxyguanosine triphosphate.
Dược động học
Hấp thụ
Hepariv được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Nồng độ thuốc Hepariv tối đa được quan sát thấy trong huyết thanh trong vòng 0,5 đến 1 giờ. Thức ăn ảnh hưởng đến sinh khả dụng (AUC hoặc Cmax) của Hepariv. Để tối ưu hóa sự hấp thu thuốc, tốt nhất nên dùng Hepariv ngoài bữa ăn.
Phân bổ
Sau khi uống Hepariv, tenofovir được phân bố rộng rãi khắp cơ thể. Sự gắn kết của Hepariv với protein huyết thanh là khoảng 13%.
Loại bỏ
Hepariv được đào thải chủ yếu qua thận. Thời gian bán hủy trung bình của Hepariv là 128-149 giờ. Độ thanh thải toàn phần của Hepariv là 360-471 ml/phút
Reviews
There are no reviews yet.