Thuốc Perjeta 420mg/14mL có thành phần chính là Pertuzumab là thuốc có tác dụng kết hợp trastuzumab, docetaxel và hóa trị trong điều trị ung thư vú giai đoạn đầu dương tính với HER2, tiến triển tại chỗ, có nguy cơ tái phát. ung thư vú tái phát ở mức độ cao hoặc di căn hoặc tái phát cục bộ và không thể tái phát. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thuốc điều trị ung thư. Tuy nhiên, thể trạng và bệnh lý tiềm ẩn của mỗi bệnh nhân sẽ phù hợp với các loại thuốc điều trị khác nhau.
Thông tin thuốc
Thành phần chính: Pertuzumab 420mg/14mL
Công dụng: Kết hợp trastuzumab, docetaxel và hóa trị trong điều trị ung thư vú giai đoạn sớm tiến triển tại chỗ có HER2 dương tính, ung thư vú giai đoạn sớm có nguy cơ tái phát cao hoặc ung thư vú di căn hoặc tái phát tại chỗ không thể tái phát.
Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH – ĐỨC
Số đăng ký: QLSP-H02-1040-17
Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ x 14mL
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
Dược lực học
Pertuzumab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp, đặc biệt nhắm vào vùng dimer hóa ngoại bào của protein thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì 2 (HER2) ở người, ngăn chặn quá trình dị hóa phụ thuộc phối tử của HER2 với các thành viên khác trong họ HER bao gồm EGFR, HER3 và HER4.
Pertuzumab ngăn chặn sự phát triển của tế bào và gây chết tế bào thông qua việc ức chế tín hiệu nội bào do phối tử khởi tạo thông qua hai con đường truyền tín hiệu chính là kinase protein hoạt hóa bằng mitogen (MAP) và phosphoinositide 3-kinase (PI3K). Ngoài ra, pertuzumab làm trung gian gây độc tế bào phụ thuộc kháng thể (ADCC).
Trong khi pertuzumab đơn thuần ức chế sự tăng sinh của tế bào khối u ở người thì sự kết hợp giữa pertuzumab và trastuzumab làm tăng đáng kể hoạt động chống ung thư trong các mô hình xenograft biểu hiện quá mức HER2.
Dược động học
Hấp thu: Tốc độ truyền dựa trên khả năng dung nạp của cơ thể bệnh nhân. Sinh khả dụng khi tiêm tĩnh mạch rất cao, thuốc nhanh chóng đi vào hệ tuần hoàn và đi khắp cơ thể.
Phân bố: Giá trị điển hình cho thể tích ngăn trung tâm (Vc) và ngoại vi (Vp) là 3,11 lít và 2,46 lít.
Chuyển hóa: Hoạt chất Pertuzumab được chuyển hóa theo cơ chế chuyển hóa tự nhiên theo con đường dị hóa.
Thải trừ: Pertuzumab có đặc điểm là độ thanh thải thấp. Độ thanh thải trung bình (CL) của pertuzumab là 0,235 lít/ngày và thời gian bán hủy trung bình là 18 ngày.
Công dụng – Chỉ định
Perjeta 420mg/14mL là đơn trị liệu hoặc phối hợp các thuốc khác để điều trị ung thư vú giai đoạn đầu có HER2 dương tính, tiến triển tại chỗ, ung thư vú giai đoạn đầu có nguy cơ tái phát cao hoặc ung thư vú di căn hoặc tái phát tại chỗ không thể tái phát.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Perjeta
Liều lượng
Liều lượng Perjeta phụ thuộc vào cân nặng, sức khoẻ và độ tuổi của bệnh nhân. Tuy nhiên, liều khuyến cáo còn phụ thuộc vào việc sử dụng đơn trị liệu hay phối hợp thuốc trong từng trường hợp điều trị ung thư. Liều dùng được sử dụng trên các bệnh ung thư và khối u ác tính theo chỉ định của bác sĩ. Liều chung: Tiêm tĩnh mạch 840mg trong 60 phút, sau 3 tuần tiêm 420mg trong 30-60 phút.
Cách sử dụng thuốc hiệu quả
Việc chuẩn bị truyền dịch được thực hiện bởi nhân viên y tế bằng kỹ thuật vô trùng.
Liều đầu tiên của Perjeta nên được tiêm truyền tĩnh mạch trong 60 phút. Không sử dụng các hình thức tiêm khác như: tiêm bolus tĩnh mạch hoặc tiêm tĩnh mạch nhanh.
Không sử dụng cùng một bộ truyền dịch cho các loại thuốc khác nhau.
Không nên giảm liều Perjeta khi xảy ra tác dụng phụ. Nếu cần, hãy ngừng Perjeta hoàn toàn hoặc tạm thời theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Chống chỉ định
Những trường hợp nào không nên dùng Perjeta?
Không sử dụng Perjeta ở những bệnh nhân nhạy cảm với thuốc
Không sử dụng Perjeta cho những bệnh nhân bị dị ứng với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Perjeta
Khi cần dùng Perjeta, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận về các tác dụng phụ bất thường hoặc tiềm ẩn.
Phản ứng quá mẫn có thể xảy ra ở những người nhạy cảm.
Perjeta có thể gây tiêu chảy nặng.
Thận trọng ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Không tham gia tiêm chủng hoặc sử dụng các loại thuốc khác mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo nghiên cứu về dược động học và dược lực học. Thuốc Perjeta tương tác với các thuốc docetaxel, paclitaxel, gemcitabine, capecitabine, carboplatin và erlotinib, neosphere và aphinity. Hãy liên hệ với bác sĩ khi sử dụng các loại thuốc khác trong thời gian dùng thuốc để tránh tương tác thuốc.
Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc Perjeta
Tác dụng phụ của việc sử dụng Perjeta là gì?
Các tác dụng không mong muốn trong quá trình sử dụng Perjeta trên lâm sàng được liệt kê và chia thành nhiều nhóm như sau:
Rất thường gặp: Perjeta thường gây viêm mũi họng, giảm bạch cầu, thiếu máu, chán ăn, mất ngủ, chóng mặt, nhức đầu, đau thần kinh ngoại biên, ho, sốt, rối loạn tiêu hóa, rụng tóc,…
Thường gặp: Perjeta thường gây nhiễm trùng đường hô hấp trên, mẫn cảm, đau và phù nề.
Quá liều và điều trị
Liều pertuzumab dung nạp tối đa chưa được thiết lập. Trong trường hợp sử dụng Perjeta qua đường tĩnh mạch quá liều quy định, bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và phản ứng cơ thể và đưa ra phương pháp điều trị triệu chứng thích hợp.
Reviews
There are no reviews yet.