Thuốc Amiparen 5 mua ở đâu rẻ nhất ship toàn quốc 24/7
Thuốc Amiparen 5 là thuốc được bào chế dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch, vô khuẩn, trong, không màu. Thuốc do Công ty cổ phần Otsuka OPV sản xuất. Amiparen 5 là dịch truyền dinh dưỡng cho các đối tượng: giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau phẫu thuật.
Thuốc Amiparen 5 là thuốc được bào chế dưới dạng tiêm truyền tĩnh mạch, vô khuẩn, trong, không màu. Thuốc do Công ty cổ phần Otsuka OPV sản xuất. Amiparen 5 là dịch truyền dinh dưỡng cho các đối tượng: giảm protein huyết tương, suy dinh dưỡng, trước và sau phẫu thuật.
Thành phần chính trong Amiparen 5: L-tyrosin, L-aspartic acid, L-glutamic acid, L-serin, L-Methionine, L-histidine, L-phenylolamin, L-isoleucin, L-valin, L-Arginine
Dạng bào chế: thuốc được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng gói: Chai nhựa ldpe chứa 200ml dung dịch truyền tĩnh mạch
Nhóm thuốc: thuốc tác dụng trên đường tiêu hóa
Công ty sản xuất thuốc: Công ty cổ phần Otsuka OPV – VIỆT NAM
Bảo quản: thuốc được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp, để xa tầm tay trẻ nhỏ, tránh va đập mạnh.
Amiparen 5 thường được chỉ định bổ sung axit amin cho các trường hợp cụ thể sau:
– Người suy dinh dưỡng.
Người sắp phẫu thuật hoặc mới trải qua phẫu thuật bị mất nhiều chất dinh dưỡng.
-Những người đang bị giảm protein huyết tương.
Ngoài ra, Amiparen 5 cũng có thể được sử dụng cho các mục đích điều trị khác đã được phê duyệt. Bạn có thể trao đổi với bác sĩ chuyên khoa để có thông tin cụ thể về chỉ định dùng thuốc Amiparen 5.
Cách sử dụng Amiparen 5 là:
Thuốc Amiparen 5 và Amiparen 10 sẽ được sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ. Dựa trên sự đánh giá về độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, liều lượng của thuốc sẽ được bác sĩ điều chỉnh sao cho phù hợp nhất với đặc điểm của từng đối tượng.
Trong quá trình tiêm tĩnh mạch Amiparen, bác sĩ có thể thực hiện một số biện pháp phòng ngừa thích hợp để giúp bệnh nhân giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo. Ngoài ra, khi truyền Amiparen 5 hoặc 10 cho bệnh nhân trong môi trường lạnh, nên làm ấm dung dịch truyền đến nhiệt độ tương đương với nhiệt độ cơ thể của bệnh nhân.
Liều lượng của Amiparen 5 là:
-Truyền dịch qua hệ thống tĩnh mạch trung tâm của cơ thể:
Liều thông thường người lớn: 800 – 1600 ml (tương đương 40 – 80 g acid amin) Amiparen dung dịch 5/1 ngày.
Liều dùng cũng có thể được điều chỉnh theo tuổi, triệu chứng lâm sàng và cân nặng của bệnh nhân.
-Truyền dung dịch thuốc qua hệ thống tĩnh mạch ngoại vi:
Liều thường dùng cho người lớn: 400 – 800 ml dung dịch Amiparen – 5 cho một lần truyền (tương đương 20 – 40 g acid amin). Tốc độ truyền nên được điều chỉnh để cung cấp khoảng 10 g axit amin trong 60 phút để đạt được việc sử dụng axit amin tối ưu.
– Nên giảm tốc độ truyền ở trẻ em, người già và bệnh nhân nguy kịch.
Liều dùng cũng có thể được điều chỉnh theo tuổi, triệu chứng lâm sàng và cân nặng của bệnh nhân.
Để tăng tác dụng của acid amin, nên dùng phối hợp dung dịch Amiparen với dung dịch carbonhydrat.
Lưu ý: Liều lượng đưa ra ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào tình trạng của bệnh nhân và mức độ tiến triển của bệnh. Để biết liều lượng phù hợp, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
Phải làm gì khi bạn dùng quá liều là:
Không có báo cáo về quá liều.
Trường hợp dùng quá liều cần báo ngay cho nhân viên y tế để xử lý kịp thời.
Phải làm gì nếu bạn bỏ lỡ một liều là:
Nếu bạn bỏ lỡ một liều, hãy uống liều đã quên càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu bạn nhớ ra liều đã quên và gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào thời gian được bác sĩ chỉ định. Lưu ý không nên uống gấp đôi liều lượng quy định vì có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.
:Amiparen 5 chống chỉ định với một số đối tượng sau:
-Bệnh nhân có nguy cơ hoặc đang trong tình trạng hôn mê gan.
– Bệnh nhân suy thận cấp nặng.
Người bệnh có dấu hiệu tăng nitơ trong máu.
Bệnh nhân có chuyển hóa axit amin bất thường.
Tác dụng phụ của Amiparen 5 là:
Trong quá trình truyền tĩnh mạch Amiparen, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ sau:
– Biểu hiện của phản ứng quá mẫn với thuốc (hiếm gặp) như nổi mề đay, phát ban da, ngứa, mẩn đỏ… Nếu có bất kỳ phản ứng dị ứng hoặc quá mẫn nào xảy ra trong quá trình truyền Amiparen, bệnh nhân cần ngưng sử dụng thuốc ngay và thông báo cho bác sĩ. điều trị.
Các triệu chứng tim mạch, chẳng hạn như đánh trống ngực hoặc đau ngực (không phổ biến).
Các triệu chứng tiêu hóa, bao gồm buồn nôn/nôn (không phổ biến).
– Các triệu chứng của các bệnh về gan như tăng GPT hoặc GOT trong máu.
– Các triệu chứng về thận, điển hình nhất là tăng acid uric máu. Truyền một lượng lớn dung dịch Amiparen hoặc tốc độ truyền nhanh có thể dẫn đến nhiễm toan.
Các tác dụng phụ khác bao gồm ớn lạnh, nhức đầu hoặc đau mạch.
Hiện nay chưa có số liệu cụ thể cho thấy Amiparen-5 và 10% có ảnh hưởng xấu đến khả năng vận hành máy móc cũng như phương tiện vận chuyển của người bệnh. Nhìn chung, tác dụng phụ của Amiparen là khá hiếm. Tuy nhiên, nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào (kể cả các triệu chứng không được liệt kê ở trên), người bệnh cần nhanh chóng thông báo cho bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và hướng dẫn cách khắc phục.
– Nhiễm toan nặng.
– Suy tim sung huyết.
– Hạ natri máu.
– Cơ thể suy nhược và mất nước trầm trọng.
Ghi chú:
-Thực hiện khử trùng thích hợp và các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ lây nhiễm chéo liên quan đến truyền dịch.
Khi dùng cho bệnh nhân trong môi trường lạnh, dung dịch nên được làm ấm đến xấp xỉ nhiệt độ cơ thể.
-Trước khi mở túi ni lông đựng thuốc phải kiểm tra màu của chất chỉ thị màu. Không sử dụng lọ nếu chỉ báo màu chuyển sang màu xanh hoặc tím.
-Chỉ sử dụng lọ một lần. Trong trường hợp truyền không hết, dung dịch thừa nên được loại bỏ. Không sử dụng chai dung dịch bị rò rỉ, vẩn đục hoặc đổi màu.
-Không sử dụng chai đã quá hạn sử dụng ghi trên nhãn.
-Dùng cho người cao tuổi: Người cao tuổi thường bị suy giảm chức năng sinh lý. Do đó, nên thận trọng giảm tốc độ truyền và theo dõi cẩn thận.
Lưu ý đối với phụ nữ có thai và đang cho con bú:
Thận trọng khi sử dụng Amiparen 5 cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý đối với người lái xe và vận hành, máy móc vận hành trên cao:
Không có báo cáo về tác dụng phụ của Amiparen 5 ở người lái xe, vận hành máy móc và làm việc trên cao.
Mặc dù hiện nay chưa có báo cáo cụ thể về tương tác của Amiparen với các thuốc khác nhưng tình trạng này đôi khi rất nguy hiểm. Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của một loại thuốc khác mà bạn đang dùng, hoặc làm tăng mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ.
Để tránh nguy cơ tương tác thuốc, người bệnh nên báo với bác sĩ danh sách thuốc đang dùng, bao gồm cả thực phẩm chức năng hoặc vitamin. Ngoài ra, để đảm bảo an toàn khi tiêm dung dịch Amiparen, người bệnh tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc, ngừng hoặc điều chỉnh liều lượng khi chưa được sự cho phép của bác sĩ.
Ngoài tương tác thuốc, một số tình trạng sức khỏe khác có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của Amiparen, bao gồm:
– Tăng nitơ máu.
– Nguy cơ hôn mê gan cao/đã từng hôn mê gan.
– Suy thận nặng.
– Suy tim sung huyết.
– Nhiễm toan nặng.
– Rối loạn chuyển hóa axit amin.
– Mất nước nặng.
– Hạ natri máu.
-Suy giảm.
Amiparen 5 và 10% nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và tránh ẩm (chẳng hạn như phòng tắm). Ngoài ra, Amiparen cũng nên tránh để trong ngăn đá vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các thành phần trong thuốc.
Vì mỗi loại thuốc sẽ có cách bảo quản riêng nên người bệnh cần đọc kỹ hướng dẫn bảo quản in trên bao bì hoặc hỏi ý kiến bác sĩ. Amiparen nên được giữ ở nơi khô ráo, ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
Hy vọng những chia sẻ về Amiparen sẽ giúp ích cho quá trình sử dụng thuốc hiệu quả cũng như hạn chế tối đa những tác dụng phụ không đáng có.
Lợi thế
– Cung cấp đầy đủ các loại axit amin cho cơ thể, nâng cao thể trạng cho người bệnh.
Không có tương tác với các loại thuốc khác đã được quan sát.
– Giá khá rẻ.
Khuyết điểm
Bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn như buồn nôn, nôn, đánh trống ngực, v.v.
– Thận trọng khi dùng cho người già, người bị toan máu nặng,…
Có thể gây đau tại chỗ tiêm.
Chưa có nhiều nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ có thai và cho con bú.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thuốc Amiparen 5 mua ở đâu rẻ nhất ship toàn quốc 24/7” Hủy
Sản phẩm tương tự
Quầy thuốc tân dược
Quầy thuốc tân dược
Quầy thuốc tân dược
Thuốc Xenetix 300 – Công dụng- Gía bán- Mua ở đâu ship toàn quốc 24/7
Quầy thuốc tân dược
Thuốc Entecavir Stella 0.5 mg điều trị viêm gan B ship toàn quốc 24/7
Quầy thuốc tân dược
Quầy thuốc tân dược
Quầy thuốc tân dược
Quầy thuốc tân dược
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.