Thuốc Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml có tác dụng chống sốc do các nguyên nhân như: nhồi máu cơ tim, chấn thương, nhiễm khuẩn huyết và phẫu thuật ở tim khi cần phải sử dụng các thuốc tăng co bóp cơ tim để hồi sinh tim phổi.
Thuốc Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml có tốt không?
Lợi thế
hiệu ứng nhanh
Hiệu quả cao
An toàn khi sử dụng
Khuyết điểm
Vì là dung dịch tiêm truyền nên cần có nhân viên y tế
Thông tin cơ bản về Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml bao gồm:
► Thành phần chính: Dopamin HCl
► Dạng bào chế: Dung dịch pha loãng truyền tĩnh mạch
► Quy cách đóng gói: hộp 1 ống tiêm 5ml
► Nhà sản xuất: HOSPIRA INC., USA
► Nước sản xuất: Đức
► Số điện thoại: VN-15124-12
Những công dụng của Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml là gì?
Chống sốc do các nguyên nhân như: nhồi máu cơ tim, chấn thương, nhiễm trùng huyết và phẫu thuật tim khi cần thiết phải dùng thuốc tăng co bóp để hồi sức tim phổi.
Dopamine đặc biệt hữu ích trong điều trị suy thận cấp với giảm tưới máu thận hoặc thiểu niệu. Tuy nhiên, để dopamin phát huy tác dụng, trước tiên nó phải được truyền chất lỏng để bù lại lượng máu bị giảm.
Dopamine được coi là một loại thuốc phổ biến được sử dụng trong điều trị suy tim sung huyết cấp tính và suy tim mất bù mãn tính không đáp ứng với các loại thuốc như digoxin và thuốc lợi tiểu.
Những chỉ định của thuốc Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml là gì?
Chống sốc do nhồi máu cơ tim.
Các trường hợp: Chấn thương, nhiễm trùng huyết, phẫu thuật, suy thận và suy tim mất bù mạn tính. Thiểu niệu, vô niệu.
Hạ huyết áp do giảm hiệu quả hoạt động của tim.
Hướng dẫn sử dụng thuốc Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml
Cách sử dụng:
Cần kiểm tra thể tích tuần hoàn và bù thể tích (nếu giảm co bóp) trước khi cho dopamin.
Theo dõi chặt chẽ các thông số tim mạch (huyết áp, áp lực tĩnh mạch trung tâm hoặc áp lực mao mạch phổi, lượng nước tiểu hàng giờ…).
Chỉ sử dụng dịch truyền tĩnh mạch hoặc sử dụng ống tiêm có lưu lượng đã biết trước và không đổi.
Dopamine có thể được pha loãng thành dung dịch glucose 5%, 10% hoặc 20%, dung dịch natri clorua 0,9%, dung dịch Ringer lactate. Tuyệt đối không pha loãng vào dung dịch có pH kiềm. Dung dịch đã pha ổn định trong 24 giờ.
Liều lượng:
Liều dùng có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của các tác dụng không mong muốn và thay đổi tùy theo từng bệnh nhân.
Ban đầu nên dùng liều thấp: 2 đến 5 microgam/kg/phút tiêm tĩnh mạch, sau đó tăng dần theo diễn biến của các thông số theo dõi cho đến khi đạt liều 10 hoặc 15 hoặc 20 microgam/kg/phút. phút.
Khi kết thúc đợt điều trị, nên giảm liều dần dần, nửa giờ một lần và được nhân viên y tế theo dõi chặt chẽ các thông số tim mạch (huyết áp, áp lực tĩnh mạch trung tâm hoặc áp lực mao mạch phổi, lượng nước tiểu hàng giờ…).
Trẻ em và người già: dùng liều lượng như liều dùng của người lớn.
Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml?
Lưu ý chung
Khi bạn bỏ lỡ một liều:
Uống liều đã quên ngay khi bạn nhớ ra nếu nó cách xa thời điểm bạn phải dùng liều tiếp theo.
Nếu gần đến lúc bạn dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống vào đúng thời điểm được chỉ định cho bạn.
Trong trường hợp quá liều:
Độc tính liên quan đến liều lượng với các triệu chứng như nhịp tim nhanh và đau thắt ngực nên được điều trị bằng cách điều chỉnh tốc độ truyền hoặc ngừng thuốc. Nếu thuốc tiêm ra ngoài lòng mạch phải tiêm càng sớm càng tốt vào vùng lân cận với liều lượng 5 – 10 mg phentolamin pha loãng thành 10 – 15 ml với dung dịch natri clorid đẳng trương để hạn chế hoại tử.
Nếu dùng dopamin liều cao hoặc ở bệnh nhân thuyên tắc mạch ngoại vi, cần theo dõi chặt chẽ màu da và nhiệt độ ở các đầu chi. Theo dõi chặt chẽ lưu lượng nước tiểu, nhịp tim và huyết áp trong quá trình truyền dopamin. Trong trường hợp tăng huyết áp tâm trương, nên giảm tốc độ truyền và theo dõi bệnh nhân cẩn thận, ngay cả khi co mạch có thể xảy ra.
Nếu xảy ra quá liều cần báo ngay cho bác sĩ hoặc nhân viên y tế hoặc khi nhận thấy các triệu chứng bất thường liên quan cần đến ngay bệnh viện, trung tâm y tế gần nhất để được xử lý. điều trị càng sớm càng tốt.
Lưu ý sử dụng Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml đối với phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Tác dụng của dopamin đối với thai nhi hiện chưa được biết rõ. Do đó, thuốc này chỉ nên được sử dụng ở phụ nữ mang thai khi đã cân nhắc cẩn thận giữa lợi ích tiềm năng vượt trội so với tác hại tiềm ẩn.
Thời kỳ cho con bú
Không có nghiên cứu về việc liệu dopamin có được phân phối vào sữa hay không. Phải thận trọng khi dùng thuốc này cho phụ nữ đang cho con bú.
Lưu ý sử dụng Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml đối với đối tượng lái xe và vận hành máy móc
Không bị ảnh hưởng.
Đề phòng khi sử dụng Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml
Phải bù nước trước khi giảm thể tích máu.
Theo dõi chặt chẽ các thông số tim mạch (huyết áp, áp lực tĩnh mạch trung tâm, lượng nước tiểu hàng giờ…).
Trong trường hợp bệnh động mạch như bệnh Raynaud, viêm nội tâm mạc do tiểu đường, bệnh Buerger hoặc bệnh mạch máu khác, nên dùng dopamin với liều thấp và tăng dần. Trong khi truyền, bệnh nhân có thể bị co mạch, đặc biệt ở liều cao.
Suy tim: Dopamin có lợi trong điều trị suy tim cấp do làm giảm khả năng co bóp của cơ tim. Tuy nhiên, khi dòng chảy ra trong lòng mạch bị tắc nghẽn (trong các trường hợp sau: hẹp động mạch chủ hoặc phổi, hoặc hẹp dưới động mạch chủ do phì đại cơ tim), cung lượng tim có thể giảm khi dùng dopamin do hậu tải tăng lên.
Nhồi máu cơ tim: Do có thể xảy ra nguy cơ co mạch ngay cả với liều thấp nên cần phải theo dõi đặc biệt. Dopamin nên ngừng hoặc giảm xuống liều thấp hơn khi bệnh nhân có các triệu chứng sau: đau, nhịp nhanh xoang trên 120 nhịp/phút, ngoại tâm thu thất nhiều nhóm hoặc chuỗi, hoặc nhịp nhanh thất, hoặc quan sát điện tâm đồ có dấu hiệu thiếu máu cục bộ hoặc tổn thương .
Suy gan: Vì dopamin được chuyển hóa ở gan nên bệnh nhân suy gan có thể cần truyền chậm.
Chống chỉ định Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml bao gồm những gì?
Dopamine HCl không nên được sử dụng ở những bệnh nhân pheochromocytoma.
Dopamine HCl không nên dùng cho bệnh nhân bị nhịp tim nhanh hoặc rung tâm thất.
Quá mẫn với bất kỳ hoạt chất nào của thuốc.
Tác dụng phụ của Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml là gì?
Có thể nhịp tim nhanh, đau họng, táo bón, khó thở, huyết áp thấp
Hiếm gặp: rối loạn dẫn truyền, nhịp tim chậm, khoảng QRS rộng, tăng nitơ máu, tăng huyết áp.
Ở đường tiêu hóa: buồn nôn hoặc nôn, chướng bụng, đau bụng, nhức đầu; Hiếm gặp: liệt ruột.
Tương tác với Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml
Thận trọng khi dùng phối hợp với thuốc gây mê, MAOIs: butyrophenone, phenothiazin, guanetidin.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng, reserpin.
Thuốc cường giao cảm, hormone tuyến giáp, thuốc kháng histamine, thuốc chẹn alpha và beta.
Điều kiện bảo quản Dopamine Hydrochloride USP 40mg/ml
Bảo quản ở nhiệt độ 15-30 độ C, tránh ánh nắng mặt trời, tránh đông đá. Chỉ pha loãng dung dịch tiêm ngay trước khi sử dụng.
Sau khi pha loãng trong dung môi thích hợp để truyền tĩnh mạch, dopamin có thể duy trì tác dụng ổn định trong 24 giờ.
Không sử dụng khi phát hiện dung dịch dopamin có màu đậm hơn màu vàng nhạt hoặc bị đổi màu.
Reviews
There are no reviews yet.