Thuốc Torisel 25mg/ml là sản phẩm của Wyeth Pharmaceuticals với thành phần Temsirolimus giúp kiểm soát sự phân chia tế bào và phát triển khối u. Thuốc được chỉ định sử dụng trong điều trị bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận
Thông tin về thuốc
► Thành phần chính: Temsirolimus 25mg/ml
► Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
► Quy cách đóng gói: Hộp 1 lọ
► Nhà sản xuất: Wyeth Pharmaceuticals
Thuốc Torisel 25mg/ml có tốt không?
Lợi thế
Hiệu quả trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận.
Giúp kiểm soát sự phát triển của khối u ung thư.
Khuyết điểm
Việc sử dụng phải được thực hiện bởi nhân viên y tế.
Giá khá cao.
Thuốc Torisel 25mg/ml được chỉ định cho những bệnh nhân nào?
Torisel 25mg/ml được chỉ định sử dụng trong điều trị bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào thận.
Thuốc Torisel 25mg/ml có tác dụng như thế nào đối với người bệnh?
Torisel 25mg/ml có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư biểu mô tế bào thận. Thuốc được sản xuất bởi Wyeth Pharmaceuticals với thành phần Temsirolimus, giúp kiểm soát sự phân chia tế bào và phát triển khối u.
Hướng dẫn sử dụng Torisel 25mg/ml
Cách sử dụng:
Sử dụng qua đường tĩnh mạch.
Bệnh nhân nên dùng diphenhydramine tiêm tĩnh mạch dự phòng 25 đến 50 mg (hoặc thuốc kháng histamine tương tự) khoảng 30 phút trước khi bắt đầu mỗi liều Temsirolimus.
Liều lượng:
Liều khuyến cáo cho bệnh ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển là 25 mg truyền trong khoảng thời gian 30 – 60 phút mỗi tuần một lần.
Người bệnh khi sử dụng Torisel 25mg/ml cần lưu ý những điều sau:
Lưu ý chung
Khi bạn bỏ lỡ một liều:
Hãy uống liều đã quên ngay khi bạn nhớ ra nếu cách xa thời điểm bạn dự định dùng liều tiếp theo.
Nếu thời gian nhớ ra gần với thời gian dự kiến dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống thuốc đúng thời gian quy định.
Trường hợp quá liều:
Nếu xảy ra tình trạng quá liều thuốc này, bạn cần báo ngay cho bác sĩ, hoặc nếu xuất hiện dấu hiệu bất thường liên quan đến sử dụng thuốc, bạn cần đến bệnh viện ngay để được điều trị kịp thời nhất.
Lưu ý: Dùng Torisel 25mg/ml cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ và có kiểm soát tốt về Temsirolimus ở phụ nữ mang thai và cho con bú. Tuy nhiên, dựa trên cơ chế tác dụng, Temsirolimus có thể gây hại cho thai nhi khi dùng cho phụ nữ mang thai.
Temsirolimus dùng hàng ngày dưới dạng thuốc uống gây độc tính cho phôi thai và tử cung ở chuột và thỏ ở mức phơi nhiễm dưới mức điều trị ở người. Nếu thuốc này được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc nếu bệnh nhân có thai trong khi đang dùng thuốc, bệnh nhân phải được thông báo về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi. Nên khuyên phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ tránh mang thai trong thời gian điều trị và trong 3 tháng sau khi ngừng điều trị bằng Temsirolimus.
Người ta không biết liệu Temsirolimus có bài tiết qua sữa mẹ hay không và do khả năng gây khối u của sirolimus (chất chuyển hóa có hoạt tính của thuốc) trong các nghiên cứu trên động vật nên quyết định ngừng cho con bú nên được đưa ra. ngừng dùng Temsirolimus, có tính đến tầm quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
Lưu ý: Sử dụng Torisel 25mg/ml cho người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo nào.
Những điều cần thận trọng khi sử dụng Torisel 25mg/ml
Phản ứng quá mẫn/truyền dịch:
Phản ứng quá mẫn/truyền dịch, bao gồm nhưng không giới hạn ở đỏ bừng, đau ngực, khó thở, hạ huyết áp, ngưng thở, mất ý thức, quá mẫn và sốc phản vệ, có liên quan đến việc sử dụng temsirolimus. Những phản ứng này có thể xảy ra rất sớm trong lần truyền đầu tiên nhưng cũng có thể xảy ra ở những lần truyền tiếp theo. Bệnh nhân cần được theo dõi trong suốt quá trình truyền và phải có sẵn dịch vụ chăm sóc hỗ trợ thích hợp. Nên ngừng truyền Temsirolimus ở tất cả các bệnh nhân có phản ứng truyền nghiêm trọng và được điều trị y tế thích hợp.
Thuốc nên được sử dụng thận trọng ở những người quá mẫn cảm với temsirolimus hoặc các chất chuyển hóa của nó (bao gồm cả sirolimus), polysorbate 80 hoặc với bất kỳ thành phần nào khác (bao gồm cả tá dược) của thuốc.
Nên dùng thuốc kháng histamine H1 cho bệnh nhân trước khi bắt đầu truyền tĩnh mạch temsirolimus. Temsirolimus nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với thuốc kháng histamine hoặc ở những bệnh nhân không thể dùng thuốc kháng histamine vì lý do y tế khác.
Suy gan:
Tính an toàn và dược động học của Temsirolimus đã được đánh giá trong nghiên cứu tăng liều giai đoạn 1 ở 110 bệnh nhân bị suy gan ở mức độ bình thường hoặc ở các mức độ khác nhau. Những bệnh nhân có nồng độ bilirubin ban đầu >1,5×ULN gặp nhiều độc tính hơn so với những bệnh nhân có nồng độ bilirubin ban đầu ≤1,5×ULN khi điều trị bằng Temsirolimus. Tỷ lệ chung của các phản ứng bất lợi và tử vong ≥ độ 3, bao gồm cả tử vong do tiến triển bệnh, cao hơn ở những bệnh nhân có nồng độ bilirubin ban đầu >1,5×ULN do tăng nguy cơ tử vong
Tăng đường huyết/Không dung nạp glucose
Việc sử dụng Temsirolimus có thể dẫn đến tăng glucose huyết thanh. Trong thử nghiệm giai đoạn 3, 89% bệnh nhân dùng Temsirolimus có ít nhất một đợt tăng đường huyết trong quá trình điều trị và 26% bệnh nhân cho biết tăng đường huyết là một tác dụng phụ. Điều này có thể dẫn đến cần phải tăng liều hoặc bắt đầu điều trị bằng insulin và/hoặc thuốc hạ đường huyết đường uống. Nên kiểm tra glucose huyết thanh trước và trong khi điều trị bằng Temsirolimus. Bệnh nhân nên được khuyên báo cáo tình trạng khát nước quá mức hoặc bất kỳ sự gia tăng số lượng hoặc tần suất đi tiểu.
Sự nhiễm trùng
Sử dụng Temsirolimus có thể dẫn đến ức chế miễn dịch. Bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận về nhiễm trùng, bao gồm cả nhiễm trùng cơ hội
Chống chỉ định của thuốc Torisel 25mg/ml là gì?
Chống chỉ định Torisel 25mg/ml ở bệnh nhân có bilirubin >1,5×ULN
Người bệnh có thể gặp phải vấn đề gì khi sử dụng Torisel 25mg/ml?
Thuốc Torisel 25mg/ml khi sử dụng có thể khiến người bệnh gặp một số tác dụng không mong muốn (tác dụng phụ) như:
Đau họng, lở loét ở miệng hoặc cổ họng
buồn nôn
Nôn mửa
Bệnh tiêu chảy
Táo bón
Đau đầu
Thay đổi hương vị
Cơ thể yếu
Ăn mất ngon
mụn nhọt
Da khô
Da ngứa nhẹ hoặc phát ban
Rụng tóc
Chóng mặt
Đau cơ hoặc khớp
Đau lưng
Phản ứng tại chỗ tiêm (đau, nóng, sưng, đỏ, ngứa hoặc kích ứng)
Chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi
đau xoang,
Trầm cảm,
Mất trí nhớ
Các vấn đề liên quan đến giấc ngủ (mất ngủ)
Tương tác thuốc
Sử dụng đồng thời các chất ức chế CYP3A4 mạnh, bao gồm:
Ketoconazol
Itraconazol
Clarithromycin
Atazanavir
Indinavir
Nefazodone
Nelfinavir
Ritonavir
Saquinavir
Telithromycin
Voriconazol
Nước ép bưởi cũng có thể làm tăng nồng độ sirolimus trong huyết tương (một chất chuyển hóa chính của temsirolimus) và nên tránh dùng.
Nếu bệnh nhân phải dùng đồng thời thuốc ức chế CYP3A4 mạnh, dựa trên các nghiên cứu dược động học, nên xem xét giảm liều xuống 12,5 mg/tuần.
Điều kiện bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2°–8°C (36°–46°F) và tránh ánh sáng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.