Thuốc Unitrexates là thuốc có hoạt chất chính Methotrexate được chỉ định trong các trường hợp ung thư vú, ung thư phổi, ung thư bàng quang, bệnh bạch cầu, bệnh vẩy nến, viêm khớp vảy nến… và một số trường hợp ung thư. thư khác.
Thông tin thuốc
Tên thuốc: Unitrexates
Thành phần chính: Methotrexat 2,5 mg
Nhà sản xuất: Korea United Pharm Inc – KOREA
Quy cách: Hộp 10 vỉ x 10 viên
Dạng bào chế: Viên nén
Dược lực học và dược động học của thuốc Unitrexates
Dược lực học
Unitrexates là thuốc có hoạt chất chính Methotrexate
Methotrexate có ái lực mạnh hơn với enzyme dihydrofolate reductase so với axit folic nội sinh nên ức chế axit folic chuyển thành axit tetrahydrofolic. Dẫn đến ức chế tổng hợp DNA. Ức chế sự tăng sinh của các mô có khả năng tăng sinh cao như biểu mô da, biểu mô miệng, tế bào ác tính phân chia nhanh, tủy xương, tế bào thai nhi và màng nhầy ruột.
Methotrexate có tác dụng ức chế miễn dịch và/hoặc chống viêm.
Ức chế phản ứng chống ghép của vật chủ sau khi ghép tủy xương.
Dược động học
Thuốc được hấp thu tốt qua đường uống khi dùng liều thấp.
Khi dùng liều cao, thuốc có thể không được hấp thu hoàn toàn.
Nồng độ đỉnh trong huyết thanh đạt được 1 – 2 giờ sau khi uống.
Thuốc được hấp thu liên kết tích cực và tiêu cực với protein huyết tương khoảng 50% lượng thuốc.
Methotrexate dễ dàng khuếch tán vào các mô, với nồng độ cao nhất ở gan và thận; Thuốc cũng khuếch tán vào dịch não tủy.
Hầu hết thuốc được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 24 giờ.
Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn trước khi sử dụng thuốc.
Công dụng – Chỉ định của thuốc Unitrexates
Thuốc Unitrexates là thuốc có hoạt chất chính Methotrexate – chất đối kháng acid folic có tác dụng chống ung thư. Thuốc được chỉ định khi:
Ung thư đầu và cổ,
ung thư nguyên bào nuôi,
Bệnh bạch cầu,
ung thư vú,
Ung thư phổi,
Ung thư bàng quang,
Ung thư xương, ung thư sụn, ung thư xơ.
Bệnh vẩy nến,
Viêm khớp vảy nến,
Viêm khớp dạng thấp,
Mụn cóc do nấm (u lympho tế bào T), u lympho không Hodgkin…
Hướng dẫn sử dụng Unutexates
Liều lượng
Việc điều trị bằng Unitrexates phải được thực hiện và kiểm soát chặt chẽ bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị. Việc điều chỉnh liều lượng tùy thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân hoặc các thuốc phối hợp khác. Nhân viên y tế sẽ điều chỉnh để đạt hiệu quả điều trị cao nhất.
Liều lượng khuyến nghị
Đường uống: Ban đầu uống 2,5 – 5 mg/tuần x 3 lần/tuần, cách nhau 12 giờ.
Nếu cần thiết, có thể tăng liều thêm 2,5 mg/tuần, tối đa là 20 mg/tuần.
Hoặc: Khởi đầu 10 mg/tuần x 1 lần, có thể tăng lên 25 mg/tuần x 1 lần.
Viêm khớp dạng thấp: Uống 7,5 mg/lần/tuần
Cách sử dụng thuốc hiệu quả
Người bệnh nên sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Chống chỉ định
Trong trường hợp nào không nên sử dụng Unitrexates?
Không nên sử dụng Unitrexate ở những bệnh nhân quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Đối với phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Chỉ nên sử dụng khi thật cần thiết. Thảo luận với bác sĩ về những rủi ro và lợi ích của thuốc này nếu sử dụng trong thời kỳ mang thai.
Không dùng Unitrexates đồng thời với các thuốc khác để tránh nguy cơ quá liều.
Bệnh nhân có tiền sử rối loạn về máu như suy tủy, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu nặng.
Nhiễm trùng nghiêm trọng, cấp tính hoặc mãn tính như bệnh lao và HIV.
Loét miệng và loét đường tiêu hóa.
Tiêm chủng đồng thời với vắc xin sống.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy tủy nặng, suy gan, suy thận và trẻ em dưới 18 tuổi.
Lưu ý khi sử dụng Unitrexates:
Khi cần sử dụng các loại thuốc khác ngoài Unitrexates, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận về các tác dụng phụ bất thường hoặc tiềm ẩn.
Phản ứng quá mẫn có thể xảy ra ở những người nhạy cảm.
Trước khi sử dụng Unitrexates, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh của bạn, đặc biệt là: các vấn đề về thận, nghiện rượu, các vấn đề về gan, v.v.
Hạn chế đồ uống có cồn.
Cần thận trọng khi sử dụng Unitrexates đồng thời với các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gần đây bạn đã dùng các loại thuốc khác.
Nếu các triệu chứng bất thường liên quan đến tác dụng phụ của thuốc xuất hiện dai dẳng hoặc nghiêm trọng, hãy gọi ngay cho bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất để được điều trị kịp thời.
Tương tác thuốc
Thông tin tương tác thuốc hiện không có sẵn.
Cần thận trọng khi sử dụng Unitrexates đồng thời với các thuốc khác. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu gần đây bạn đã dùng các loại thuốc khác.
Tác dụng phụ khi sử dụng
Tác dụng phụ thường gặp
Đau đầu, chóng mặt.
Viêm miệng, buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, chán ăn.
Tăng men gan rõ rệt.
Rụng tóc, phản ứng da (phù da).
Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tác dụng phụ rất hiếm
Chảy máu cam, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Ngứa,
Xơ phổi, viêm phổi.
Loét âm đạo.
Tác dụng phụ rất hiếm
Bất lực.
Lú lẫn, trầm cảm.
Giảm ham muốn tình dục
Khác: Các phản ứng ngoài ý muốn tùy thuộc vào thể trạng của từng bệnh nhân, vì vậy hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường.
Quá liều và điều trị
Trong trường hợp Unitrexates quá liều hoặc dùng quá liều quy định và cần được cấp cứu, người nhà cần mang theo đơn/lọ thuốc mà nạn nhân đã uống. Ngoài ra, gia đình bệnh nhân cũng cần biết chiều cao, cân nặng của nạn nhân để thông báo cho bác sĩ.
Tôi nên làm gì nếu quên một liều?
Tốt nhất người bệnh nên sử dụng thuốc đúng thời gian theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả của thuốc tốt nhất.
Lưu ý: không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.