Thuốc Yuraf là thuốc gì – Mua ở đâu, ship toàn quốc 24/7
Thuốc Yuraf là sản phẩm của KMS, Hàn Quốc với thành phần chính là Acetaminophen và Tramadol. Đây là thuốc giảm đau có dạng viên nén bao phim và được các bác sĩ chỉ định lâm sàng trong điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng.
Thuốc Yuraf là sản phẩm của KMS, Hàn Quốc với thành phần chính là Acetaminophen và Tramadol. Đây là thuốc giảm đau có dạng viên nén bao phim và được các bác sĩ chỉ định lâm sàng trong điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng. Thuốc giảm đau này có tác dụng điều trị tốt, nhưng có thể gây ra một số tác dụng phụ nếu bạn không tuân thủ đúng liều lượng và tần suất.
Dưới đây chúng tôi xin cung cấp cho người bệnh những thông tin cơ bản và hiệu quả nhất về thuốc Yuraf.
► Thương hiệu: Yuraf
► Hoạt chất bao gồm: Acetaminophen (Paracetamol), Tramadol
► Dạng bào chế: Viên nén
► Quy cách đóng gói: Hộp 100 viên
► Phân loại thuốc: Thuốc giảm đau
► Hãng sản xuất: Kms, Hàn Quốc
Yuraf là thuốc giảm đau được chỉ định để điều trị cơn đau vừa đến nặng.
Đây là loại thuốc giảm đau thường được bác sĩ chỉ định trong điều trị các cơn đau từ trung bình đến nặng. Cụ thể thuốc có tác dụng giảm đau tốt trong các trường hợp sau:
Nhức đầu, sốt cao.
đau nhức xương khớp
Đau sau phẫu thuật
Đau do ung thư
Dự phòng khi các thuốc giảm đau khác không có tác dụng
Cách sử dụng:
Yuraf có sẵn ở dạng viên nén bao phim và được dùng bằng đường uống.
Uống thuốc không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Liều lượng:
Mỗi đối tượng sẽ có một liều lượng tham khảo khác nhau:
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều tối đa là 1 đến 2 viên mỗi 4 – 6 giờ và không quá 8 viên mỗi ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Tính an toàn và hiệu quả chưa được nghiên cứu ở trẻ em.
Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Không có sự khác biệt về tính an toàn hoặc dược động học giữa người dùng trên 65 tuổi và đối tượng trẻ hơn.
Lưu ý chung
Các biểu hiện lâm sàng của quá liều thuốc có thể là các dấu hiệu hoặc triệu chứng ngộ độc tramadol hoặc paracetamol hoặc cả hai:
Tramadol: Hậu quả nghiêm trọng của quá liều tramadol có thể là suy hô hấp, co giật, hôn mê, ngừng tim và tử vong.
Paracetamol: Liều rất cao của paracetamol có thể gây nhiễm độc gan ở một số bệnh nhân. Các triệu chứng có thể xảy ra ngay sau khi gan bị tổn thương do dùng quá liều paracetamol như kích ứng đường tiêu hóa, chán ăn, nôn, buồn nôn, khó chịu, xanh xao, vã mồ hôi. Các triệu chứng nhiễm độc gan có thể xuất hiện khoảng 48 đến 72 giờ sau khi dùng thuốc này.
Dừng thuốc đúng lúc sẽ giúp bạn đảm bảo sức khỏe. Đối với Yuraf, người dùng nên ngừng sử dụng khi:
Bác sĩ của bạn yêu cầu bạn làm điều này;
Bạn gặp tác dụng phụ nghiêm trọng;
Trường hợp tương tác thuốc mạnh.
Lưu ý sử dụng Yuraf cho phụ nữ có thai và cho con bú
Nó không nên được sử dụng bởi điều dưỡng và phụ nữ mang thai vì sự an toàn của nó ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa được nghiên cứu.
Lưu ý sử dụng Yuraf đối với đối tượng lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi sử dụng thuốc này cho những người phải lái xe và vận hành máy móc thường xuyên.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân động kinh, có tiền sử co giật hoặc có nguy cơ co giật.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ suy hô hấp; Sử dụng liều cao tramadol với thuốc tê tại chỗ, thuốc mê và rượu vì có nguy cơ ức chế hô hấp.
Cần thận trọng khi dùng thuốc này đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương như rượu, thuốc phiện, thuốc mê, thuốc mê, thuốc ngủ và thuốc an thần.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tăng áp lực nội sọ hoặc chấn thương sọ não.
Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân nghiện thuốc phiện vì thuốc có thể gây tái nghiện.
Thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân nghiện rượu mãn tính vì có nguy cơ gây độc cho gan.
Việc sử dụng Naloxone trong xử trí quá liều Tramadol có thể làm tăng nguy cơ co giật.
Đối với bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin dưới 30 ml/phút, khuyến cáo dùng không quá 2 viên mỗi 12 giờ.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
Chống chỉ định với thuốc Yuraf là gì?
Thuốc Yuraf chống chỉ định trong một số trường hợp sau:
Đối tượng quá mẫn cảm với Paracetamol, tramadol và các thành phần của thuốc;
Phụ nữ mang thai và cho con bú;
Trẻ em dưới 12 tuổi;
Bệnh nhân bị suy gan, thận.
Tác dụng phụ thường gặp nhất là trên hệ thần kinh trung ương và trên hệ tiêu hóa. Các tác dụng phụ phổ biến nhất là buồn nôn, choáng váng, chóng mặt và buồn ngủ.
Một số tác dụng phụ sau xảy ra ít thường xuyên hơn:
Cơ thể suy nhược, mệt mỏi và dễ xúc động.
Thần kinh trung ương và ngoại biên: nhức đầu, dễ rùng mình.
Tiêu hóa: đau bụng, táo bón, khó tiêu, tiêu chảy, đầy hơi, khô miệng và nôn.
Rối loạn tâm thần: mất ngủ, lo âu, lú lẫn, kích động, bồn chồn.
Da: ngứa, phát ban và tăng tiết mồ hôi.
Các tác dụng phụ lâm sàng hiếm gặp có thể liên quan đến việc sử dụng thuốc bao gồm:
Tình trạng chung: đau ngực, ớn lạnh, hội chứng cai nghiện, sụt cân.
Tim mạch: tăng huyết áp, có thể tăng huyết áp nặng, hạ huyết áp.
Hệ thần kinh: mất thăng bằng, co giật, đau nửa đầu, đau nửa đầu dữ dội, căng cơ, co cơ không tự chủ, dị cảm, sững sờ và chóng mặt.
Tiêu hóa: khó nuốt, phân đen, phù lưỡi.
Tai và tiền đình: ù tai.
Tim mạch: nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim, đánh trống ngực.
Cơ quan gan, mật có xét nghiệm chức năng gan bất thường.
Rối loạn tâm thần: trầm cảm, hay quên, mất ý thức, lạm dụng chất gây nghiện, thay đổi tâm trạng, ác mộng, ảo giác, bất lực, ý tưởng bất thường.
Huyết học: thiếu máu.
Hô hấp: khó thở.
Tiết niệu: có albumin niệu, rối loạn tiểu tiện, tiểu không tự chủ, bí tiểu.
Rối loạn thị giác: nhìn hạn chế, bất thường.
Với thành phần chính là Acetaminophen và Tramadol, thuốc có tương tác với các thuốc sau:
Thuốc ức chế MAO và thuốc ức chế tái hấp thu serotonin: có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm co giật và hội chứng serotonin.
Carbamazepine: Dùng đồng thời tramadol hydrochloride với carbamazepine sẽ làm tăng đáng kể chuyển hóa của tramadol và tác dụng giảm đau của tramadol trong thuốc có thể bị giảm.
Quinidin: Tramadol được chuyển hóa thành M1 bởi CYP2D6. Dùng quinidine với tramadol sẽ làm tăng nồng độ tramadol. Kết quả lâm sàng của sự tương tác này là không rõ.
Thuốc warfarin: Cần đánh giá định kỳ thời gian đông máu ngoại sinh khi dùng đồng thời với thuốc nhóm warfarin do tăng INR (tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế) ở một số bệnh nhân.
Thuốc ức chế CYP2D6: Dùng thuốc này với các chất ức chế CYP2D6 như fluoxetine, paroxetine và amitriptyline có thể hạn chế chuyển hóa của tramadol.
Cimetidin: Việc sử dụng đồng thời với cimetidin chưa được nghiên cứu kỹ. Sử dụng đồng thời tramadol với cimetidine không làm thay đổi dược động học của tramadol trên lâm sàng.
Bảo quản thuốc Yuraf ở nhiệt độ phòng, không quá 30 độ.
Tránh bảo quản thuốc ở nơi có độ ẩm cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
Không đặt thuốc trong tầm với của trẻ em hoặc vật nuôi.
Be the first to review “Thuốc Yuraf là thuốc gì – Mua ở đâu, ship toàn quốc 24/7” Hủy
Related products
Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau
Thuốc giảm đau
Reviews
There are no reviews yet.